kirtle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kirtle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kirtle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kirtle.

Từ điển Anh Việt

  • kirtle

    /'kə:tl/

    * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)

    áo dài

    váy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kirtle

    a garment resembling a tunic that was worn by men in the Middle Ages

    a long dress worn by women