kirtle rolled spoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kirtle rolled spoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kirtle rolled spoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kirtle rolled spoke.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kirtle rolled spoke
* kỹ thuật
nan hoa cong