kiribati nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kiribati nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiribati giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiribati.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kiribati
an island republic in the west central Pacific just to the south of the equator
Synonyms: Republic of Kiribati
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).