iris tingitana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iris tingitana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iris tingitana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iris tingitana.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iris tingitana
Similar:
dutch iris: bulbous Spanish iris having blue flowers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- iris
- irish
- irised
- iris-in
- irishry
- iris-out
- irishism
- irishize
- irishman
- irisation
- irish sea
- iris verna
- irish bull
- irish moss
- irish punt
- irish stew
- irishwoman
- iris family
- iris kochii
- irish gorse
- irish pound
- iris murdoch
- iris pallida
- iris persica
- iris xiphium
- irish bridge
- irish burgoo
- irish coffee
- irish gaelic
- irish people
- irish person
- irish potato
- irish setter
- irish whisky
- iris cristata
- iris scanning
- irish capital
- irish terrier
- irish whiskey
- iris diaphragm
- iris filifolia
- iris germanica
- iris kaempferi
- iris tingitana
- iris virginica
- irish republic
- iris florentina
- iris versicolor
- iris xiphioides
- irish wolfhound