iris diaphragm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iris diaphragm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iris diaphragm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iris diaphragm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iris diaphragm
* kỹ thuật
điện lạnh:
điaphram con ngươi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iris diaphragm
Similar:
iris: diaphragm consisting of thin overlapping plates that can be adjusted to change the diameter of a central opening
Từ liên quan
- iris
- irish
- irised
- iris-in
- irishry
- iris-out
- irishism
- irishize
- irishman
- irisation
- irish sea
- iris verna
- irish bull
- irish moss
- irish punt
- irish stew
- irishwoman
- iris family
- iris kochii
- irish gorse
- irish pound
- iris murdoch
- iris pallida
- iris persica
- iris xiphium
- irish bridge
- irish burgoo
- irish coffee
- irish gaelic
- irish people
- irish person
- irish potato
- irish setter
- irish whisky
- iris cristata
- iris scanning
- irish capital
- irish terrier
- irish whiskey
- iris diaphragm
- iris filifolia
- iris germanica
- iris kaempferi
- iris tingitana
- iris virginica
- irish republic
- iris florentina
- iris versicolor
- iris xiphioides
- irish wolfhound