ice yacht nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice yacht nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice yacht giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice yacht.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ice yacht

    Similar:

    iceboat: a sailing vessel with runners and a cross-shaped frame; suitable for traveling over ice

    Synonyms: scooter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).