ice rink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice rink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice rink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice rink.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ice rink

    * kỹ thuật

    sân trượt băng nghệ thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ice rink

    a rink with a floor of ice for ice hockey or ice skating

    the crowd applauded when she skated out onto the ice

    Synonyms: ice-skating rink, ice