ice rink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ice rink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice rink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice rink.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ice rink
* kỹ thuật
sân trượt băng nghệ thuật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ice rink
a rink with a floor of ice for ice hockey or ice skating
the crowd applauded when she skated out onto the ice
Synonyms: ice-skating rink, ice
Từ liên quan
- ice
- iced
- ice ax
- ice up
- icebox
- icecap
- iceman
- ice age
- ice axe
- ice bag
- ice bed
- ice bin
- ice box
- ice can
- ice cap
- ice fog
- ice gun
- ice jam
- ice mix
- ice tea
- ice ton
- ice-age
- ice-axe
- ice-bag
- ice-box
- ice-cap
- ice-car
- ice-run
- iceberg
- iceboat
- icefall
- iceland
- iceless
- icepick
- icetray
- ice bank
- ice bath
- ice bear
- ice bond
- ice chip
- ice claw
- ice clew
- ice core
- ice cube
- ice fall
- ice film
- ice floe
- ice form
- ice gate
- ice lake