ice-skating rink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice-skating rink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice-skating rink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice-skating rink.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ice-skating rink

    Similar:

    ice rink: a rink with a floor of ice for ice hockey or ice skating

    the crowd applauded when she skated out onto the ice

    Synonyms: ice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).