hydraulic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydraulic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulic.
Từ điển Anh Việt
hydraulic
/hai'drɔ:lik/
* tính từ
(thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước
hydraulic tubine: tuabin nước
hydraulic generator: máy thuỷ điện
hydraulic mining: sự khai mỏ bằng sức nước
cứng trong nước
hydraulic cement: xi măng cứng trong nước
hydraulic
thuỷ lực học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hydraulic
* kinh tế
thuộc về thủy lực
thủy lực học
* kỹ thuật
thủy động
ô tô:
bằng thủy lực
điện lạnh:
chạy bằng sức nước
thủy lực học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydraulic
moved or operated or effected by liquid (water or oil)
hydraulic erosion
hydraulic brakes
of or relating to the study of hydraulics
hydraulic engineer
Từ liên quan
- hydraulic
- hydraulics
- hydraulicly
- hydraulic gun
- hydraulic oil
- hydraulic ram
- hydraulic set
- hydraulically
- hydraulicking
- hydraulic axis
- hydraulic bore
- hydraulic data
- hydraulic dock
- hydraulic drag
- hydraulic fill
- hydraulic flow
- hydraulic gage
- hydraulic gate
- hydraulic glue
- hydraulic head
- hydraulic hose
- hydraulic jack
- hydraulic jerk
- hydraulic jump
- hydraulic lift
- hydraulic lime
- hydraulic loss
- hydraulic pipe
- hydraulic post
- hydraulic pump
- hydraulic ramp
- hydraulic seal
- hydraulic slip
- hydraulic test
- hydraulic tool
- hydraulic-fill
- hydraulic brake
- hydraulic chuck
- hydraulic crane
- hydraulic drill
- hydraulic drive
- hydraulic fluid
- hydraulic force
- hydraulic gauge
- hydraulic gress
- hydraulic hoist
- hydraulic index
- hydraulic mixer
- hydraulic model
- hydraulic motor