hydraulicly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydraulicly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulicly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulicly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydraulicly
Similar:
hydraulically: in a hydraulic manner
the block is then tested hydraulically to its full design test pressure on each stream separately
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).