hydraulically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydraulically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulically.

Từ điển Anh Việt

  • hydraulically

    * phó từ

    bằng sức nước, nhờ sức nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydraulically

    in a hydraulic manner

    the block is then tested hydraulically to its full design test pressure on each stream separately

    Synonyms: hydraulicly