hydraulically operated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydraulically operated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulically operated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulically operated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydraulically operated

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    được dẫn động thủy lực