hydraulic pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydraulic pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulic pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulic pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydraulic pump

    * kỹ thuật

    bơm thủy lực

    máy bơm thủy lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydraulic pump

    a water pump that uses the kinetic energy of flowing water to force a small fraction of that water to a reservoir at a higher level

    Synonyms: hydraulic ram