hydraulic crane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydraulic crane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulic crane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulic crane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydraulic crane

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy trục kiểu thủy lực