hydraulic-fill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydraulic-fill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulic-fill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulic-fill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydraulic-fill

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bồi, đắp