hydraulic seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydraulic seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulic seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulic seal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydraulic seal

    * kỹ thuật

    cửa van chắn nước

    cửa van thủy lực

    toán & tin:

    sự chống dò nước

    xây dựng:

    sự chống rò nước

    hóa học & vật liệu:

    vòng đệm thủy lực