hydraulic index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydraulic index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulic index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulic index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydraulic index

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chỉ số thủy lực

    môđun thủy lực (của ximăng)