hydraulic data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydraulic data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulic data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulic data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydraulic data

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    số liệu thủy lực