hydraulic loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydraulic loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulic loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulic loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydraulic loss

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tổn thất thủy lực