hydraulic brakes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydraulic brakes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraulic brakes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraulic brakes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydraulic brakes
Similar:
hydraulic brake: brake system in which a brake pedal moves a piston in the master cylinder; brake fluid then applies great force to the brake pads or shoes
hydraulic brake: brake system in which a brake pedal moves a piston in the master cylinder; brake fluid then applies great force to the brake pads or shoes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hydraulic
- hydraulics
- hydraulicly
- hydraulic gun
- hydraulic oil
- hydraulic ram
- hydraulic set
- hydraulically
- hydraulicking
- hydraulic axis
- hydraulic bore
- hydraulic data
- hydraulic dock
- hydraulic drag
- hydraulic fill
- hydraulic flow
- hydraulic gage
- hydraulic gate
- hydraulic glue
- hydraulic head
- hydraulic hose
- hydraulic jack
- hydraulic jerk
- hydraulic jump
- hydraulic lift
- hydraulic lime
- hydraulic loss
- hydraulic pipe
- hydraulic post
- hydraulic pump
- hydraulic ramp
- hydraulic seal
- hydraulic slip
- hydraulic test
- hydraulic tool
- hydraulic-fill
- hydraulic brake
- hydraulic chuck
- hydraulic crane
- hydraulic drill
- hydraulic drive
- hydraulic fluid
- hydraulic force
- hydraulic gauge
- hydraulic gress
- hydraulic hoist
- hydraulic index
- hydraulic mixer
- hydraulic model
- hydraulic motor