hot stuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hot stuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot stuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot stuff.
Từ điển Anh Việt
hot stuff
/'hɔt'stʌf/
* danh từ
(từ lóng) người sôi nổi hăng hái
người có ý chí mạnh mẽ
người có tài khéo léo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hot stuff
the quality of being attractive and exciting (especially sexually exciting)
he thought she was really hot stuff
Synonyms: voluptuousness
the quality of being popular
skiing is hot stuff in New Hampshire
Từ liên quan
- hot
- hoth
- hots
- hotch
- hotei
- hotel
- hothr
- hotly
- hot up
- hotbed
- hotbox
- hotdog
- hotkey
- hotpot
- hot air
- hot box
- hot dip
- hot dog
- hot fat
- hot gas
- hot job
- hot key
- hot mix
- hot pad
- hot pot
- hot rod
- hot set
- hot tub
- hot war
- hot wax
- hot-dog
- hot-pot
- hot-rod
- hotcake
- hotfoot
- hothead
- hotjava
- hotlist
- hotness
- hotshot
- hotspot
- hotspur
- hottish
- hot area
- hot bill
- hot body
- hot cake
- hot card
- hot cell
- hot cure