hospital ward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hospital ward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hospital ward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hospital ward.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hospital ward

    Similar:

    ward: block forming a division of a hospital (or a suite of rooms) shared by patients who need a similar kind of care

    they put her in a 4-bed ward

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).