hospital fatality ration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hospital fatality ration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hospital fatality ration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hospital fatality ration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hospital fatality ration

    * kỹ thuật

    y học:

    tỷ lệ tử vong bệnh viện