hospital ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hospital ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hospital ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hospital ship.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hospital ship

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tàu cứu thương (hàng hải)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hospital ship

    a ship built to serve as a hospital; used for wounded in wartime