hospitality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hospitality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hospitality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hospitality.
Từ điển Anh Việt
hospitality
/,hɔspi'tæliti/
* danh từ
lòng mến khách
afford me the hospitality of your columns
đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hospitality
Similar:
cordial reception: kindness in welcoming guests or strangers
Antonyms: inhospitality