hospitalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hospitalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hospitalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hospitalise.
Từ điển Anh Việt
hospitalise
/'hɔspitəlaiz/ (hospitalise) /'hɔspitəlaiz/
* ngoại động từ
đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hospitalise
Similar:
hospitalize: admit into a hospital
Mother had to be hospitalized because her blood pressure was too high