hospital care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hospital care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hospital care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hospital care.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hospital care
Similar:
hospitalization: placing in medical care in a hospital
Synonyms: hospitalisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hospital
- hospitaler
- hospitalise
- hospitalism
- hospitality
- hospitalize
- hospitaller
- hospital bed
- hospital-bed
- hospital care
- hospital door
- hospital room
- hospital ship
- hospital ward
- hospital-ship
- hospital train
- hospital window
- hospitalisation
- hospitalization
- hospital benefit
- hospital station
- hospital building
- hospital chaplain
- hospitality suite
- hospital attendant
- hospital occupancy
- hospital partition
- hospitality expenses
- hospitality industry
- hospital revenue bond
- hospitality allowance
- hospitality requirement
- hospital fatality ration
- hospital physicians room
- hospitalization insurance
- hospital activity analysis
- hospital expense insurance
- hospital and medical building
- hospital department hospital elevator