hospital door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hospital door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hospital door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hospital door.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hospital door

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cửa bệnh viện