hospitalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hospitalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hospitalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hospitalisation.
Từ điển Anh Việt
hospitalisation
* danh từ
sự đưa vào bệnh viện
sự nằm bệnh viện
thời kỳ nằm bệnh viện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hospitalisation
Similar:
hospitalization: placing in medical care in a hospital
Synonyms: hospital care