hospital expense insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hospital expense insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hospital expense insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hospital expense insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hospital expense insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm viện phí