hog millet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hog millet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hog millet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hog millet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hog millet
Similar:
broomcorn millet: extensively cultivated in Europe and Asia for its grain and in United States sometimes for forage
Synonyms: Panicum miliaceum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hog
- hogg
- hogan
- hogged
- hogger
- hogget
- hoggin
- hogpen
- hogtie
- hog box
- hog fat
- hog-tie
- hogarth
- hogback
- hogcote
- hogfish
- hoggery
- hogging
- hoggish
- hoghead
- hogwash
- hogweed
- hogwild
- hog ears
- hog hook
- hog mane
- hog nail
- hog plum
- hog trap
- hog wild
- hog-wash
- hog-weed
- hogmanay
- hogsback
- hogshead
- hog molly
- hog skins
- hogchoker
- hogsbackx
- hogwallow
- hog badger
- hog millet
- hog peanut
- hog sucker
- hog's-back
- hog carcass
- hog cholera
- hog dropper
- hog scalder
- hog scraper