hogtie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hogtie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hogtie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hogtie.
Từ điển Anh Việt
hogtie
/'gɔgtai/
* ngoại động từ
trói gô bốn vó
(thông tục) trói tay, trói chân ((nghĩa bóng))