hog mane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hog mane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hog mane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hog mane.
Từ điển Anh Việt
hog mane
/'gɔgmein/
* danh từ
bờm ngựa xén ngắn
Từ liên quan
- hog
- hogg
- hogan
- hogged
- hogger
- hogget
- hoggin
- hogpen
- hogtie
- hog box
- hog fat
- hog-tie
- hogarth
- hogback
- hogcote
- hogfish
- hoggery
- hogging
- hoggish
- hoghead
- hogwash
- hogweed
- hogwild
- hog ears
- hog hook
- hog mane
- hog nail
- hog plum
- hog trap
- hog wild
- hog-wash
- hog-weed
- hogmanay
- hogsback
- hogshead
- hog molly
- hog skins
- hogchoker
- hogsbackx
- hogwallow
- hog badger
- hog millet
- hog peanut
- hog sucker
- hog's-back
- hog carcass
- hog cholera
- hog dropper
- hog scalder
- hog scraper