hogmanay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hogmanay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hogmanay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hogmanay.

Từ điển Anh Việt

  • hogmanay

    * danh từ

    (ự Cốt) ngày tất niên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hogmanay

    New Year's Eve in Scotland