gust (of wind) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gust (of wind) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gust (of wind) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gust (of wind).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gust (of wind)
* kỹ thuật
cơn gió giật
xây dựng:
đợt gió giật
Từ liên quan
- gust
- gusto
- gusty
- gustily
- gustable
- gustavus
- gustation
- gustative
- gustatory
- gustiness
- gustavus i
- gustavus v
- gustatorial
- gustatorily
- gustavus ii
- gustavus iv
- gustavus vi
- gustav hertz
- gustav klimt
- gustavus iii
- gustav mahler
- gust (of wind)
- gustatory cell
- gustatory organ
- gustave courbet
- gustave flaubert
- gustavus adolphus
- gustatory modality
- gustatory sensation
- gustav ludwig hertz
- gustatory perception
- gustav theodor fechner
- gustav robert kirchhoff
- gustavus franklin swift