gustable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gustable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gustable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gustable.
Từ điển Anh Việt
gustable
* tính từ
ngon lành
gustable
* tính từ
ngon lành
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.