gustatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gustatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gustatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gustatory.

Từ điển Anh Việt

  • gustatory

    /'gʌstətəri/

    * tính từ

    (thuộc) vị giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet