gustatory cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gustatory cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gustatory cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gustatory cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gustatory cell

    Similar:

    taste cell: an epithelial cell in a taste bud that activates sensory fibers of the facial nerve or the glossopharyngeal nerve or the vagus nerve

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).