gusto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gusto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gusto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gusto.
Từ điển Anh Việt
gusto
/'gʌstou/
* danh từ
sự thưởng thức, sự hưởng
sự khoái trá, sự thích thú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gusto
vigorous and enthusiastic enjoyment
Synonyms: relish, zest, zestfulness