zestfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zestfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zestfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zestfulness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zestfulness

    Similar:

    gusto: vigorous and enthusiastic enjoyment

    Synonyms: relish, zest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).