government security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

government security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm government security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của government security.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • government security

    a security issued by United States government agencies or the Farm Credit System

    Synonyms: agency security

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).