government accounting office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

government accounting office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm government accounting office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của government accounting office.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • government accounting office

    an independent nonpartisan federal agency that acts as the investigative arm of Congress making the executive branch accountable to Congress and the government accountable to citizens of the United States

    Synonyms: GAO, United States Government Accounting Office

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).