government securities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
government securities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm government securities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của government securities.
Từ điển Anh Việt
Government securities
(Econ) Chứng khoán của chính phủ.
+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi được của chính phủ trung ương, từ thời hạn ngắn nhất, nghĩa là HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH tới thời hạn rất dài và những khoản nợ không xác định ngày.
Từ liên quan
- government
- governmental
- government man
- governmentally
- government bond
- government note
- governmentalism
- governmentalist
- governmentalize
- government agent
- government house
- government issue
- government stock
- government trade
- government agency
- government income
- government office
- government deficit
- government revenue
- government subsidy
- government activity
- government building
- government minister
- government security
- government standard
- government-in-exile
- government officials
- government utilities
- government department
- government issue jane
- government regulation
- government securities
- government expenditure
- government trade mission
- government printing office
- government trade agreement
- government welfare payment
- government issue (property)
- government accounting office
- government statistical service
- government access to keys (gak)
- government packet network (gpn)
- government spending and net taxes
- government transportation request
- government data network (uk) (gdn)
- government satellite network (gsn)
- government manufacturing group (gmg)
- government spending on goods and services
- government telecommunications agency (gta)
- government telecommunications network (gtn)