government spending and net taxes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

government spending and net taxes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm government spending and net taxes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của government spending and net taxes.

Từ điển Anh Việt

  • Government spending and net taxes

    (Econ) Chi tiêu của chính phủ và thuế ròng.