government welfare payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

government welfare payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm government welfare payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của government welfare payment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • government welfare payment

    * kinh tế

    sự chi trả phúc lộ của Chính phủ

    trợ cấp xã hội của Chính phủ