government subsidy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

government subsidy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm government subsidy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của government subsidy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • government subsidy

    * kinh tế

    trợ cấp xuất khẩu của Chính phủ