government minister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

government minister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm government minister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của government minister.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • government minister

    Similar:

    minister: a person appointed to a high office in the government

    Minister of Finance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).