government activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

government activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm government activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của government activity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • government activity

    Similar:

    government: the act of governing; exercising authority

    regulations for the governing of state prisons

    he had considerable experience of government

    Synonyms: governing, governance, administration

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).