governance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
governance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm governance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của governance.
Từ điển Anh Việt
governance
/'gʌvənəns/
* danh từ
sự cai trị, sự thống trị
sự cai quản; nhiệm vụ cai quản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
governance
Similar:
administration: the persons (or committees or departments etc.) who make up a body for the purpose of administering something
he claims that the present administration is corrupt
the governance of an association is responsible to its members
he quickly became recognized as a member of the establishment
Synonyms: governing body, establishment, brass, organization, organisation
government: the act of governing; exercising authority
regulations for the governing of state prisons
he had considerable experience of government
Synonyms: governing, government activity, administration