governing body nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
governing body nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm governing body giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của governing body.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
governing body
Similar:
administration: the persons (or committees or departments etc.) who make up a body for the purpose of administering something
he claims that the present administration is corrupt
the governance of an association is responsible to its members
he quickly became recognized as a member of the establishment
Synonyms: governance, establishment, brass, organization, organisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).